Có 2 kết quả:
保障监督 bǎo zhàng jiān dū ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ • 保障監督 bǎo zhàng jiān dū ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ
bǎo zhàng jiān dū ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
safeguards
Bình luận 0
bǎo zhàng jiān dū ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
safeguards
Bình luận 0